Ý nghĩa của từ thuyền bè là gì:
thuyền bè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thuyền bè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thuyền bè mình

1

10 Thumbs up   5 Thumbs down

thuyền bè


Từ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thuyền bè


Thuyền bè là danh từ chung về các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt nước
mèo - 00:00:00 UTC 11 tháng 12, 2016

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

thuyền bè


Từ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyền bè". Những từ có chứa "thuyền bè" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

4

7 Thumbs up   6 Thumbs down

thuyền bè


Từ chung chỉ các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt sông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

5 Thumbs up   4 Thumbs down

thuyền bè


thuyền và các phương tiện giao thông nhỏ trên mặt nước (nói khái quát) thuyền bè tấp nập trên sông
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nát đá phai vàng nát vụn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa